Tìm kiếm sản phẩm

Hiện danh mục Ẩn danh mục Reset

Ẩn danh mục Reset

  • Router Wi-Fi

  • Halo Mesh Wi-Fi

  • Wi-Fi Extender

  • Adapter

  • Switch SOHO

  • 4G Wi-Fi Router

  • Wi-Fi Di Động

  •   Compare

    MT110

    Wi-Fi Di Động 4G LTE

    • Kết nối lên đến 10 thiết bị 
    • Sử dụng lâu dài trong vòng 10 giờ 
    • Tốc độ tải xuống 4G lên đến 150 Mbps
    • Tốc độ WiFi nhanh lên đến 150 Mbps
    • Thẻ SIM cắm và chạy
    • Ứng dụng điều khiển dễ dàng
  •   Compare

    ME60X

    Bộ Mở Rộng Sóng Wi-Fi 6 AX1500

    1201 Mbps trên băng tần 5 GHz + 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz

    1 cổng Gigabit

    2 ăng-ten ngoài cố định

    Tương thích với mọi bộ định tuyến

  •   Compare

    MR27BE

    Router Wi-Fi 7 BE3600 Băng Tần Kép

    • 688 Mbps ở băng tần 2.4 GHz + 2880 Mbps ở băng tần 5 GHz
    • 1× cổng WAN 2.5 Gbps + 1× cổng LAN 2.5 Gbps + 2× cổng LAN 1 Gbps
    • 4× Ăng-ten Đa Hướng
    • WPA3, HT160, 4096-QAM, OFDMA, MLO
  •   Compare

    MB112-4G

    Router 4G LTE Không Dây Chuẩn N Tốc Độ 300 Mbps

    • 4G LTE
    • 300 Mbps tại 2.4 GHz
    • Cắm Thẻ SIM và Sử Dụng
    • Kết Nối Lên Đến 32 Thiết Bị
  •   Compare

    MA30E

    Card mạng PCIe Wi-Fi Bluetooth AC1200

    Tốc độ lên tới 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2,4 GHz)

    Hai ăng-ten hiệu suất cao

    Bluetooth 5.0 

    WPA3 mới nhất

    Hỗ trợ Windows 11/10 (64 bit)

  •   Compare

    Halo H70X

    Hệ Thống Wi-Fi Mesh Cho Gia Đình AX1800

    • 1201 Mbps ở 5 GHz + 574 Mbps ở 2,4 GHz
    • 3× cổng Gigabit trên mỗi thiết bị
    • Kết nối hơn 150 thiết bị
    • Phạm vi phủ sóng lên tới 6.000 ft vuông (550 mét vuông)
  •   Compare

    ME30

    Bộ Mở Rộng Sóng Wi-Fi AC1200

    • 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz + 867 Mbps trên băng tần 5 GHz
    • 1 cổng 10/100Mbps
    • 2 Ăng ten ngoài cố định
    • Hoạt động với bất kỳ router nào
  •   Compare

    MR80X

    Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX3000

    • 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz + 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz
    • 1× Cổng WAN Gigabit + 3× Cổng LAN Gigabit
    • 4× ăng ten ngoài cố định
    • WPA3, HE160, 1024-QAM, OFDMA, TWT, Màu BSS
  •   Compare

    Halo H50G

    Hệ Thống Wi-Fi Mesh Cho Gia Đình AC1900

    • 2-pack
    • 3-pack
    • 1300 Mbps trên băng tần 5 GHz + 600 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
    • 3 x Cổng Gigabit trên mỗi thiết bị
    • Kết nối lên đến 100 thiết bị
    • Vùng phủ sóng lên đến 4.000 ft² (350 m²)
  •   Compare

    Halo H30

    Hệ Thống Wi-Fi Mesh Cho Gia Đình AC1200

    • 3-pack
    • 2-pack
    • 867 Mbps ở 5 GHz + 300 Mbps ở 2.4 GHz
    • Kết nối lên đến 100 thiết bị
    • Vùng phủ lên đến 3,500 ft² (320 m²) 
  •   Compare

    MR70X

    Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800

    • 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz + 1201 Mbps trên băng tần 5 GHz
    • 1 Cổng WAN Gigabit + 3 cổng LAN Gigabit
    • 4 Ăng ten ngoài cố định
    • WPA3, 1024-QAM, OFDMA, TWT, Màu BSS
  •   Compare

    MR62X

    Router WiFi 6 AX1500 Băng Tần Kép

    • 300 Mbps ở băng tần 2.4 GHz + 1201 Mbps ở băng tần 5 GHz
    • 1× cổng Gigabit WAN + 3× cổng Gigabit LAN
    • 4× Ăng-ten
    • WPA3, 1024-QAM, OFDMA, TWT, BSS Color
  •   Compare

    ME10

    Bộ Mở Rộng Sóng Wi-Fi 300 Mbps

    • 300 Mbps trên 2.4 GHz
    • 1 × Cổng 10/100Mbps
    • Ăng-ten trong
    • Làm việc với mọi Router
  •   Compare

    MU6H

    USB Wi-Fi Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC650

  •   Compare

    Halo S12

    Hệ Thống Wi-Fi Mesh Cho Gia Đình AC1200

    • 3-pack
    • 2-pack
    • 300 Mbps ở băng tần 2.4 GHz + 867 Mbps ở băng tần 5 GHz
    • Cổng kết nối: 2 cổng 10/100 Mbps trên mỗi thiết bị
    • Ăng-ten: 4 ăng-ten ngầm
    • Phạm vi phủ sóng: Lên đến 3.500 ft² (320 m²)
  •   Compare

    MR60X

    Router WiFi 6 AX1500

    • 300 Mbps ở 2,4 GHz + 1201 Mbps ở 5 GHz
    • 1× Cổng WAN Gigabit + 3× Cổng LAN Gigabit
    • 4× Anten ngoài cố định
    • WPA3, 1024-QAM, OFDMA, TWT, BSS Color
  •   Compare

    MW300RE

    Bộ Mở Rộng Sóng Wi-Fi 300 Mbps

    • 300 Mbps at 2.4 GHz
    • 3× Fixed External Antennas
    • Works with Any Router  
  •   Compare

    MW300UM

    USB Wi-Fi Mini N300

    • 300 Mbps at 2.4 GHz
    • 2× Internal Antennas
    • USB 2.0 
  •   Compare

    MR30G

    Router Gigabit Băng Tần Kép Không Dây AC1200

    • 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz + 867 Mbps trên băng tần 5 GHz 
    • 2× Cổng WAN Gigabit + 1× Cổng WAN Gigabit
    • 4× Ăng-ten Ngoài Cố Định
    • Beamforming, MU-MIMO, Chế Độ Điểm Truy Cập
  •   Compare

    MW150US

    USB Wi-Fi Nano N150

    • 150 Mbps at 2.4 GHz
    • 1× Internal Antenna
    • USB 2.0 
  •   Compare

    MS108GP

    8-Port Gigabit Desktop Switch with 7-Port PoE+

    • 8× 10/100/1000 Mbps RJ45 ports
    • 7× PoE+ ports
    • Support PoE Power up to 30 W for each PoE port and 65 W for all PoE ports*
    • Long-Range up to 250 m *
    • Isolation Mode
    • Works with IEEE 802.3af/at compliant PDs
    • Durable Metal Casing
    • Plug and Play
       
  •   Compare

    MA530

    USB Bluetooth 5.3 Nano

    • Bluetooth 5.3
    • Kích thước siêu nhỏ
    • Hỗ trợ Windows 11/10/8.1/7
  •   Compare

    MS105GP

    Switch Để Bàn 5 Cổng Gigabit với 4 Cổng PoE+

      

    • Cổng Full Gigabit
    • Công Suất PoE 65W
    • 4 Cổng PoE+
    • Phạm Vi Truyền Dài Lên Đến 250 m
    • Vỏ Kim Loại Bền Bỉ

      

  •   Compare

    MS110P

    Switch 10 cổng 10/100Mbps với 8 cổng PoE+

    • 10 cổng 10/100 Mbps
    • Công suất tổng PoE 65W
    • 8 cổng PoE+
    • Tự phục hồi PoE
    • Truyền khoảng cách xa Long-Range up to 250 m
    • Vỏ kim loại bền bỉ