Tìm kiếm sản phẩm

Hiện danh mục Ẩn danh mục Reset

Ẩn danh mục Reset

  • Router Wi-Fi

  • Halo Mesh Wi-Fi

  • Wi-Fi Extender

  • Adapter

  • Switch SOHO

  • 4G Wi-Fi Router

  • Wi-Fi Di Động

  •   Compare

    MS118CP

    Switch gắn tủ rack 16 cổng 10/100Mbps + 2 cổng Gigabit với 16 cổng PoE+

    • 16 cổng PoE+ 10/100 Mbps
    • 2 cổng Gigabit không hỗ trợ PoE
    • Hỗ trợ chuẩn 802.3at/af
    • Nguồn PoE 250 W
    • Cắm và sử dụng
  •   Compare

    ME80X

    Bộ mở rộng sóng Wi-Fi 6 AX3000

    • 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz + 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
    • 1 cổng Gigabit
    • 2 ăng-ten ngoài cố định
    • Cài đặt dễ dàng chỉ với một chạm
    • Tương thích với mọi router
  •   Compare

    MT110

    Wi-Fi Di Động 4G LTE

    • Kết nối lên đến 10 thiết bị 
    • Sử dụng lâu dài trong vòng 10 giờ 
    • Tốc độ tải xuống 4G lên đến 150 Mbps
    • Tốc độ WiFi nhanh lên đến 150 Mbps
    • Thẻ SIM cắm và chạy
    • Ứng dụng điều khiển dễ dàng
    • Cổng USB Type-C siêu tiện lợi
  •   Compare

    MR90X

    Router Wi-Fi 6 AX6000 8-Stream

    • 1148 Mbps trên 2.4 GHz + 4804 Mbps trên 5 GHz
    • 1 cổng WAN/LAN 2.5 Gbps + 1 cổng WAN/LAN Gigabit + 2 cổng LAN Gigabit
    • 8 ăng-ten Omni-Directional cố định
    • WPA3, HE160, 1024-QAM, OFDMA, TWT, BSS Color
  •   Compare

    Halo H47BE

    Hệ Thống Mesh Wi‑Fi 7 BE9300 Toàn Bộ Nhà

    • 5760 Mbps ở băng tần 6 GHz + 2880 Mbps ở băng tần 5 GHz + 574 Mbps ở băng tần 2.4 GHz
    • WiFi 7: 320 MHz, 4K-QAM, MLO
    • 3 cổng WAQN/LAN 2.5 Gbps mỗi đơn vị
    • Kết nối hơn 200 thiết bị
    • Phạm vi phủ sóng lên đến 6,500 ft² (600 m²) (2-pack)
  •   Compare

    MS124GS

    Switch 24 cổng Gigabit để bàn/tủ rack

    • 24 cổng Gigabit
    • Cắm là chạy
    • Chế độ cách ly
    • Ngăn chặn vòng lặp mạng
    • Vỏ kim loại
  •   Compare

    MS116GS

    Switch 16 cổng Gigabit để bàn hoặc lắp rack

    • 16 cổng Gigabit
    • Cắm và chạy
    • Isolation Mode
    • Ngăn ngừa vòng lặp
    • Vỏ kim loại
  •   Compare

    MS110GMP

    Switch 10 cổng Gigabit với 8 cổng PoE+

    • 8 cổng PoE+ Gigabit
    • 2 cổng uplink Gigabit
    • Nguồn PoE 111 W
    • Truyền PoE+ lên đến 250 m
    • Cắm và sử dụng
  •   Compare

    MS110CMP

    Switch Desktop 8 Cổng 10/100 Mbps + 2 Cổng Gigabit với 8 Cổng PoE+

    • 10× Cổng 10/100 Mbps
    • 8× Cổng PoE+, với PoE Budget lên đến 115W
    • Chế độ Isolate
    • Khôi phục PoE tự động
    • Khoảng cách xa lên đến 250 m
  •   Compare

    AC12

    Router Wi-Fi AC1200 Băng Tần Kép

    • 300 Mbps tại 2.4 GHz + 867 Mbps tại 5 GHz
    • 3× Cổng LAN 10/100 Mbps + 1× Cổng WAN 10/100 Mbps
    • 4× Ăng-ten ngoài cố định
    • IPTV, IPv6, Kiểm soát của phụ huynh
  •   Compare

    MB230-4G

    Router 4G+ Cat6 AC1200 Gigabit Băng Tần Kép

    • 4G+ Cat 6 tốc độ lên đến 300 Mbps
    • 867 Mbps trên băng tần 5 GHz + 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
    • Cắm SIM và sử dụng
    • Kết nối lên đến 64 thiết bị
  •   Compare

    Halo H80X

    Hệ Thống Mesh Wi‑Fi 6 AX3000 Toàn Bộ Nhà

    • 3-pack
    • 2-pack
    • 2402 Mbps ở 5 GHz + 574 Mbps ở 2.4 GHz
    • 3 cổng Gigabit mỗi đơn vị
    • Kết nối hơn 150 thiết bị
    • Phạm vi phủ sóng lên đến 7,000 ft² (650 m²)
  •   Compare

    MS108GS

    Switch để bàn 8 cổng Gigabit

    • 8 cổng Gigabit
    • Vỏ kim loại
    • Cắm và chạy
  •   Compare

    ME60X

    Bộ Mở Rộng Sóng Wi-Fi 6 AX1500

    1201 Mbps trên băng tần 5 GHz + 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz

    1 cổng Gigabit

    2 ăng-ten ngoài cố định

    Tương thích với mọi bộ định tuyến

  •   Compare

    MR27BE

    Router Wi-Fi 7 BE3600 Băng Tần Kép

    • 688 Mbps ở băng tần 2.4 GHz + 2880 Mbps ở băng tần 5 GHz
    • 1× cổng WAN 2.5 Gbps + 1× cổng LAN 2.5 Gbps + 2× cổng LAN 1 Gbps
    • 4× Ăng-ten Đa Hướng
    • WPA3, HT160, 4096-QAM, OFDMA, MLO
  •   Compare

    MB112-4G

    Router 4G LTE Chuẩn N 300 Mbps

    • 4G LTE
    • 300 Mbps tại 2.4 GHz
    • Cắm Thẻ SIM và Sử Dụng
    • Kết Nối Lên Đến 32 Thiết Bị
  •   Compare

    Halo H70X

    Hệ Thống Mesh Wi‑Fi 6 AX1800 Toàn Bộ Nhà

    • 1201 Mbps ở 5 GHz + 574 Mbps ở 2,4 GHz
    • 3× cổng Gigabit trên mỗi thiết bị
    • Kết nối hơn 150 thiết bị
    • Phạm vi phủ sóng lên tới 6.000 ft vuông (550 mét vuông)
  •   Compare

    ME30

    Bộ Mở Rộng Sóng Wi-Fi 5 AC1200

    • 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz + 867 Mbps trên băng tần 5 GHz
    • 1 cổng 10/100Mbps
    • 2 Ăng ten ngoài cố định
    • Hoạt động với bất kỳ router nào
  •   Compare

    MS110CP

    Switch Desktop 8 Cổng 10/100 Mbps + 2 Cổng Gigabit với 8 Cổng PoE+

    • 10× Cổng 10/100 Mbps
    • 8× Cổng PoE+, với PoE Budget lên đến 115W
    • Chế độ Isolate
    • Khôi phục PoE tự động
    • Khoảng cách xa lên đến 250 m
  •   Compare

    Halo H27BE

    Hệ Thống Mesh Wi-Fi 7 BE3600 Toàn Bộ Nhà

    • 3-pack
    • 2-pack
    • 2880 Mbps trên băng tần 5 GHz + 688 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
    • WiFi 7: 4K-QAM, MLO, Multi-RUs
    • 1 cổng WAN/LAN 2.5 Gbps + 2 cổng WAN/LAN 1 Gbps trên mỗi thiết bị
    • Kết nối hơn 150 thiết bị
    • Phạm vi phủ sóng lên đến 650 m² (bộ 2 thiết bị)
  •   Compare

    Halo H60X

    Hệ thống Mesh WiFi 6 AX1500 Toàn Bộ Nhà

    • 1201 Mbps ở băng tần 5 GHz + 300 Mbps ở băng tần 2.4 GHz
    • Cổng Gigabit đầy đủ
    • Kết nối hơn 100 thiết bị
    • Phạm vi phủ sóng lên đến 6,000 ft² (550 m²)
  •   Compare

    MA80XE

    Adapter PCIe AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.3

    • Tốc độ lên đến 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
    • Hai ăng-ten hiệu suất cao
    • Bluetooth 5.3
    • Hỗ trợ chuẩn bảo mật mới nhất WPA3
    • Tương thích với Windows 10, 11 (64 bit)
  •   Compare

    MS105GS

    Switch để bàn 5 cổng Gigabit

    • 5 cổng Gigabit
    • Vỏ kim loại
    • Cắm và chạy
  •   Compare

    MR80X

    Router Wi-Fi 6 AX3000 Băng Tần Kép

    • 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz + 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz
    • 1× Cổng WAN Gigabit + 3× Cổng LAN Gigabit
    • 4× ăng ten ngoài cố định
    • WPA3, HE160, 1024-QAM, OFDMA, TWT, Màu BSS