MA80XE

Sắp ra mắt

Adapter PCIe AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.3

  • Tốc Độ Hai Băng Tần — Lên đến 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)1
  • Trải Nghiệm Tốt Hơn — Hỗ trợ nhiều thiết bị hơn, độ trễ thấp hơn và giảm thiểu tắc nghẽn2
  • Phủ Sóng Rộng Hơn — Hai ăng-ten hiệu suất cao
  • Bảo Mật Nâng Cao — Chuẩn bảo mật mới nhất WPA3, bảo vệ mật khẩu cá nhân tốt hơn4
  • Bluetooth 5.3 — Công nghệ Bluetooth mới nhất mang đến tốc độ nhanh hơn và phạm vi phủ sóng rộng hơn6
  • Tương Thích Ngược — Hỗ trợ đầy đủ các chuẩn 802.11ax/ac/a/b/g/n
  • Tương Thích Windows — Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10, 11 (64 bit)

Trang Bị Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.3 Cho PC

Adapter PCIe AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.3

MA80XE

WiFi 6 AX3000 Băng Tần Kép 

Bluetooth 5.3

Wi-Fi 6 Tốc Độ Cao

Băng Tần Kép
2402 Mbps 5 GHz
574 Mbps 2.4 GHz

MU-MIMO

Độ Trễ Thấp

Tương Thích Windows

WPA3

Trang Bị Wi-Fi 6 Cho PC Của Bạn

Với công nghệ 1024-QAM và băng thông 160 MHz, Wi-Fi 6 cung cấp kết nối mạnh mẽ và ổn định2. Các tựa game luôn yêu cầu độ trễ thấp, trong khi ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như VR cần tốc độ cao. 

Độ Trễ Càng Thấp, Trải Nghiệm Càng Ngon

Được trang bị Wi-Fi 6, MA80XE mang đến độ trễ siêu thấp, cho phép chơi game mượt mà và trải nghiệm VR sống động.

  • MU-MIMO

    MU-MIMO

  • OFDMA

    OFDMA

Hiệu Suất Cao Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu

Chuẩn Wi-Fi 6 mới nhất mang lại tốc độ tải xuống cực nhanh, phát trực tuyến không gián đoạn và kết nối ổn định, đáp ứng mọi nhu cầu như chơi game nhập vai hay làm việc đa nhiệm.2

  • WiFi reception without MU-MIMO is 867 Mbps 867 Mbps

    Không có MU-MIMO

    2x2 80 MHz WiFi 5 PCIe Adapter

  • WiFi reception of traditional gigabit wired connection is 1000Mbps 1000 Mbps

    Kết nối có dây Gigabit truyền thống

  • WiFi reception with MU-MIMO is 2.4 Gbps WiFi 6 Router 2.4 Gbps với PCIe MA80XE với PCIe MA80XE

    Có MU-MIMO

    2x2 160 MHz WiFi 6 PCIe Adapter

Ăng-ten Độ Lợi Cao Tăng Cường Độ Phủ Sónge

Hai ăng-ten thu sóng độ lợi cao giúp tăng đáng kể phạm vi kết nối Wi-Fi, mang lại trải nghiệm trực tuyến mượt mà ở khoảng cách xa hơn.1

Bluetooth 5.3
Kết Nối Mọi Thứ

MA80XE giúp PC của bạn tương thích với Bluetooth 5.3, cho kết nối ổn định hơn, phạm vi xa hơn và tốc độ truyền tải nhanh hơn. Kết nối dễ dàng các thiết bị Bluetooth với máy tính của bạn và tận hưởng sự tiện lợi.6

Tương Thích Windows

MA80XE hỗ trợ hoàn hảo Windows 11 mới nhất. Nâng cấp PC của bạn lên Wi-Fi 6 nhanh chóng và đơn giản với MA80XE.

*Hỗ trợ hệ điều hành:

Windows 11, 64-bit

Windows 10, 64-bit

Bảo Mật WPA3 Bảo Vệ Mạng Cá Nhân Của Bạn

WPA3, chuẩn bảo mật mới nhất, cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao để bảo vệ thiết bị và thông tin cá nhân khỏi các cuộc tấn công dò mật khẩu.4

  • Chống Tấn Công Dò Mật Khẩu

    Cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ ngay cả khi mật khẩu yếu

  • Bí Mật Tiến Tiêu

    Ngăn dữ liệu bị đánh cắp ngay cả khi khóa phiên bị xâm phạm

  • Mã Hóa 128-bit Không Thể Phá Vỡ

    Tạo lá chắn phòng thủ chống lại các mối đe dọa bảo mật và xâm nhập

1 Tốc độ tín hiệu không dây tối đa là tốc độ vật lý được lấy từ các thông số kỹ thuật của Tiêu chuẩn IEEE 802.11. Tốc độ truyền dữ liệu thực tế, phạm vi phủ sóng không dây và số lượng thiết bị kết nối không được đảm bảo và có thể thay đổi do điều kiện mạng, giới hạn của AP, và các yếu tố môi trường bao gồm vật liệu xây dựng, chướng ngại vật, lưu lượng truy cập và vị trí của AP.
2 Việc sử dụng Wi-Fi 6 (802.11ax) và các tính năng như OFDMA, MU-MIMO, 1024-QAM hoặc HE160 yêu cầu các AP cũng hỗ trợ các tính năng tương ứng. Các kênh 160 MHz có thể không khả dụng hoàn toàn trên băng tần 5GHz hoặc 6GHz tại một số khu vực/quốc gia do hạn chế về quy định.
3 Chức năng của MA80XE có thể bị hạn chế trên một số hệ thống và nền tảng máy tính. Vui lòng cập nhật trình điều khiển của thiết bị để đảm bảo khả năng tương thích tính năng.
4 Việc sử dụng WPA3 yêu cầu các AP cũng hỗ trợ tính năng tương ứng.
5 802.11ax 2x2 160 MHz cho phép tốc độ dữ liệu lý thuyết tối đa đạt 2402 Mbps, nhanh hơn 2,7 lần so với chuẩn 802.11ac 2x2 80 MHz (867 Mbps) và gần 6 lần so với Wi-Fi chuẩn 1x1 ac cơ bản (433 Mbps) theo thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn không dây IEEE 802.11, và yêu cầu sử dụng các router mạng không dây 802.11ax được cấu hình tương tự.
6 Nhiều tính năng mới được giới thiệu trong Phiên bản Bluetooth Core Specification 5.0, 5.2 và 5.3, bao gồm tốc độ nhanh hơn gấp 2 lần và phạm vi phủ sóng rộng hơn gấp 4 lần so với Bluetooth 4.2.

Thông số không dây
Chuẩn Wi-Fi

IEEE 802.11 a/ac/ax 5 GHz
IEEE 802.11 b/g/n/ax 2.4 GHz

Tốc độ Wi-Fi

2402 Mbps on 5 GHz
574 Mbps on 2.4 GHz

Độ nhạy thu

5 GHz:
11ax HE80 MCS0: -90 dBm
11ax HE80 MCS11: -59 dBm
11a 54Mbps: -77 dBm
11ac VHT80 MCS0: -92dBm
11ac VHT80 MCS9: -64dBm

2.4 GHz:
11ax HE40 MCS0: -91 dBm
11ax HE40 MCS11: -60 dBm
11g 54Mbps: -76 dBm
11n HT40 MCS7: -72dBm

Bảo mật không dây

WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3-SAE

Phần cứng
Kích thước (Dài X Rộng X Cao)

8.9 × 4.8 × 0.85 in (226.3 × 120.8× 21.5 mm)

Loại anten

2× Fixed High-Performance Omni-Directional Antennas

Khác
Quy cách đóng gói

AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.3 PCIe Adapter (MA80XE)
Bluetooth Header Cable
Quick Installation Guide
Resource CD

Môi trường

Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F)
Operating Humidity: 10%~90% Non-Condensing
Storage Humidity: 5%~90% Non-Condensing

Yêu cầu hệ thống

Supported operating systems include Windows 10, 11(64-bit)