AC12
Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
- Hỗ trợ chuẩn 802.11ac - Wi-Fi thế hệ tiếp theo
- Tận hưởng game online và phát trực tuyến video một cách mượt mà với Wi-Fi băng tần kép AC1200
- 4 ăng ten ngoài cho vùng phủ Wi-Fi rộng lớn
- Mạng khách cung cấp truy cập Wi-Fi cho khách và bảo mật cho mạng gia đình hay văn phòng của bạn
- Dễ dàng cài đặt - trang web trực quan hướng dẫn bạn cách cài đặt trong chớp mắt
Truy Cập Tốc Độ Cao cho Cuộc Sống Sắc Màu
Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
AC12
Wi-Fi Tốc Độ Cao Mỗi Ngày
Tương thích chuẩn 802.11ac mạnh mẽ, AC12 mang đến tốc độ Wi-Fi cực nhanh lên tới 1200Mbps, nhanh hơn gấp 3 lần so với tốc độ của chuẩn 802.11n trước đó. AC12 cho phép các thiết bị gia đình của bạn đạt được hiệu suất Wi-Fi tối ưu nhất. Đây là một lựa chọn hoàn hảo để cung cấp Wi-Fi nhanh hơn, mạnh hơn cho gia đình hoặc văn phòng của bạn
- 802.11n
- 802.11ac
Kết Nối Băng Tần Kép Đồng Thời
AC12 cung cấp tín hiệu Wi-Fi băng tần kép đồng thời. Băng tần 2.4GHz với tốc độ Wi-Fi 300Mbps sẽ dành cho các tác vụ đơn giản hằng này như lướt web và gửi email. Băng tần 5GHz thông thoáng với tốc độ 867Mbps có thể cho bạn chơi game online và phát video HD trực tuyến đồng thời. Hai băng tần này hoạt động cùng lúc để đáp ứng nhu cầu sử dụng mạng của nhiều tác vụ trên nhiều thiết bị.
Tín Hiệu Mạnh,
Vùng Phủ Lớn
Bốn ăng ten ngoài 5dBi với công nghệ tiên tiến mang đến vùng phủ Wi-Fi rộng lớn và cường độ tín hiệu Wi-Fi mạnh mẽ xuyên suốt ngôi nhà hay văn phòng của bạn. Cùng tạm biệt kết nối Wi-Fi chậm yếu trước đây nào.
Trải Nghiệm Online Hoàn Toàn Mới với IPv6 & IPTV
Tương thích với IPv6, AC12 cho phép bạn tận hưởng dịch vụ IPv6 do ISP cung cấp và truy cập các website IPv6.
IPTV hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV, mang lại trải nghiệm khác biệt và nâng cao hiệu suất mạng.
Cài Đặt Ba-Bước Đơn Giản
Không cần cấu hình phức tạp, bạn có thể đơn giản làm theo các bước hướng dẫn của giao diện web trực quan để thiết lập thiết bị AC12 của bạn trong chớp mắt.
- 1Tạo Mật mã duy nhát để đăng nhập
- 2Chọn dịch vụ Internet của bạn và nhập các thông tin được yêu cầu
- 3Cài đặt Tên mạng (SSID) và mật mã của bạn
-
Bảo Mật Nâng Cao
Mã hóa WPA/WPA2 tạo lá chắn bảo vệ hiệu quả khỏi các mối nguy hiểm và tấn công mạng
-
2×2 MIMO
Tăng cường hiệu suất truyền tải Wi-Fi giữa nhiều thiết bị
-
Mạng khách
Giữ mạng chính bảo mật với mạng riêng biệt cho khách
*Maximum wireless signal rates are the physical rates derived from IEEE Standard 802.11 specifications. Actual wireless data throughput and wireless coverage are not guaranteed and will vary as a result of 1) environmental factors, including building materials, physical objects, and obstacles, 2) network conditions, including local interference, volume and density of traffic, product location, network complexity, and network overhead, and 3) client limitations, including rated performance, location, connection, quality, and client condition.
- Thông số không dây
- Chuẩn Wi-Fi
IEEE 802.11a/n/ac 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
- Frequency
2.4 - 2.5GHz, 5.15 - 5.25GHz
- Tốc độ Wi-Fi
300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 867Mbps ở băng tần 5GHz
- Độ nhạy thu
5GHz
• 11a 6M: -92dBm
• 11a 54M: -75dBm
• 11ac 20M MCS8: -70dBm
• 11ac 40M MCS9: -64dBm
• 11ac 80M MCS9: -60dBm2.4GHz
• 11g 6M: -95dBm
• 11g 54M: -77dBm
• 11n 20M MCS7: -74dBm
• 11n 40M MCS7: -71dBm- Bảo mật không dây
WPA-PSK / WPA2-PSK
- Tính năng không dây
Kích hạot/Vô hiệu hóa Wi-Fi, Thống kê Wi-Fi
- Phần mềm
- WAN Type
IP Động/IP Tĩnh/PPPoE/L2TP/PPTP
- Management
Kiểm soát truy cập
Quản lý nội bộ
Quản lý từ xa- DHCP
Máy chủ
- Port Forwarding
Virtual Server, UPnP, DMZ
- Firewall Security
Kết hợp địa chỉ IP và MAC
- Mạng khách
Mạng khách 2.4GHz, Mạng khách 5GHz
- Phần cứng
- Kích thước (Dài X Rộng X Cao)
222 x 140 x 32 mm
- Nút nhấn
Nút WPS/Reset
- Cấp nguồn ngoài
9V/0.85A
- Loại anten
4 * 5dBi
- Cổng mạng
3* cổng LAN 10/100Mbps
1* cổng WAN 10/100Mbps
- Khác
- Quy cách đóng gói
• Router Băng Tần Kép Wi-Fi AC1200 (AC12)
• Bộ chuyển đổi nguồn
• Cáp Ethernet
• Hướng dẫn Cài đặt nhanh- Môi trường
• Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F)
• Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F)
• Độ ẩm hoạt động: 10%~90% Không ngưng tụ
• Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% Không ngưng tụ